![](img/dict/02C013DD.png) | [vinh dự] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | honour |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được chọn vào đội tuyển là một vinh dự lớn |
| It is a great honour to be selected for the team |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mang vinh dự về cho đất nước |
| To be an honour to one's country |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lan mang vinh dự về cho trường chúng ta |
| Lan is a credit to our school |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi rất vinh dự vì đã được ngài chọn |
| I'm honoured that you have chosen me |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi vinh dự được ông chủ tịch đến thăm |
| We had the honour of a visit from the chairman |